Bốn con rồng châu Á
Việt bính | aa3 zau1 sei3 siu2 lung4 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
||||||||||||||||||
Hanja | 아시아의 네 마리 龍 |
||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Yàjhōu sìh siǎo lóng | ||||||||||||||||||
Romaja quốc ngữ | asia ui ne mari yong | ||||||||||||||||||
Phồn thể | 亞洲四小龍 | ||||||||||||||||||
Hangul | 아시아의 네 마리 용 |
||||||||||||||||||
Tamil | நான்கு ஆசியப் புலிகள் | ||||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | aa jāu sei síu lòhng | ||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Yàzhōu sì xiǎo lóng | ||||||||||||||||||
Nghĩa đen | Bốn con rồng châu Á | ||||||||||||||||||
McCune–Reischauer | asia ŭi ne mari yong | ||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | A-chiu sì sió lêng | ||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongYale la tinh hóaTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||||
Wade–Giles | Yachou szu hsiao lung | ||||||||||||||||||
Mã Lai | Empat Harimau Asia | ||||||||||||||||||
Giản thể | 亚洲四小龙 |